Industrial CompactFlashTM Card | C-500 Series
Swissbit là một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm lưu trữ như thẻ nhớ, USB, SSD và các sản phẩm khác. Thẻ nhớ Swissbit được sản xuất với nhiều dạng và dung lượng khác nhau, phổ biến nhất là các loại thẻ SD và microSD.
Thẻ nhớ Swissbit được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng khắt khe và yêu cầu cao về tốc độ đọc/ghi, bảo mật và độ tin cậy. Với chất lượng sản phẩm đảm bảo và thương hiệu đã được khẳng định trên thị trường, thẻ nhớ Swissbit được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực như thiết bị điện tử, máy ảnh, máy quay phim, thiết bị y tế, thiết bị lưu trữ tập trung và nhiều ứng dụng khác.
Swissbit tập trung vào thiết kế, phát triển, sản xuất và hỗ trợ các giải pháp bộ nhớ và lưu trữ hàng đầu cho thị trường OEM / ODM toàn cầu. Là nhà cung cấp toàn cầu, Swissbit nhận thức và đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cao hơn của khách hàng công nghiệp, Netcom và ô tô hiện nay bằng cách cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tốt nhất trong ngành, với sự chú ý không giảm nhằm tăng giá trị và chất lượng tổng thể.
Product Summary
Capacities: 512 Mbytes, 1 GByte, 2 GBytes, 4 GBytes, 8 GBytes, 16 GBytes, 32 GBytes, 64 GBytes
Form Factor: CompactFlash Type I Card (36.4mm x 42.8mm x 3.3mm)
Compliance: CFA 5.0 (CFA 6.1 compatible)
PCMCIA spec. 2.1 & PC Card ATA Interface spec. 8, 7, 6, and 5, ATA-7 standard compatible in True IDE mode, up to UDMA6 / MDMA4 / PIO6 support
Performance:
o Read Performance: Sequential Read up to 64 MBytes/s, Random Read IOPS up to 3,200
o Write Performance: Sequential Write up to 44 MBytes/s, Random Write IOPS up to 1,900
Operating Temperature Range:
o Commercial: 0 °C to 70°C
o Industrial: -40 °C to 85°C
Storage Temperature Range:
o -50 °C to 100 °C
Operating Voltage: 3.3V ± 10% / 5V ± 10%
Data Retention: 10 Years at Life Begin (JESD47), 1 Year at Life End
Shock/Vibration: 1,500 g / 20 g
Mean Time Between Failure: > 3,000,000 hours
Data reliability: < 1 non-recoverable error per 1017 bits read
Electromagnetic Compatibility Tests: Radiated Emission; Radiated Immunity; Electrostatic Discharge
SLC Flash with 100,000 Program/Erase Cycles and Reduced Write Amplification
Global, Dynamic and Static Wear Leveling to maximize system write endurance
Page Mode Flash Translation Layer (FTL) for best in class write performance and endurance
Data Care Management
o Read Disturb Management and Dynamic Data Refresh for maximized retention
o Passive: Background Media Scan
Lifetime Enhancements
o Dynamic Bad Block Remapping
o Write Amplification Reduction
o Intelligent Garbage Collection
Management of unexpected power loss
Up to UDMA6, MDMA4, PIO6 interface speed (max 133 MB/s burst)
Security Feature Set Support
Optimized for fast boot-up times
In-Field Firmware Update without user data loss
Detailed Self-Monitoring, Analysis, and Reporting Technology (S.M.A.R.T.)
Life Cycle Management
Controlled “Locked” BOM
Swissbit Life Time Monitoring (SBLTM) Tool and SDK for SBLTM (on request)
Một số thẻ nhớ Swissbit C-500 được dùng phổ biến:
>> Thẻ nhớ công nghiệp Swissbit CF 128MB
>> Thẻ nhớ SD công nghiệp Swissbit 512MB
Xem thêm về Swissbit Card
0 Nhận xét